Phiên âm : hū zhī jí zhì, huī zhī jí qù.
Hán Việt : hô chi tức chí, huy chi tức khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一召喚即來, 一揮手便去。形容任人差遣使喚。《金瓶梅》第五九回:「卻說潘金蓮房中養活的一隻白獅子貓兒……, 呼之即至, 揮之即去。婦人常喚他是『雪賊』。」